Trường Đại học Tây Nguyên

"Phát triển toàn diện phẩm chất, năng lực người học"

ỨNG DỤNG THỰC HÀNH SOẠN THẢO PROMPT AI

Khung lý thuyết và Phương pháp lý luận

1. Knowledge (Kiến thức)

Nền tảng kiến thức hoặc dữ liệu mà AI cần sử dụng.

Ví dụ: Sử dụng kiến thức về Sư phạm học hiện đại và Công nghệ thông tin.

2. Role (Vai trò)

Nhân vật hoặc tư cách mà AI sẽ đóng vai.

Ví dụ: Bạn là một chuyên gia giáo dục với 10 năm kinh nghiệm.

3. Task (Nhiệm vụ)

Hành động cụ thể mà AI cần thực hiện.

Ví dụ: Hãy thiết kế một giáo án chi tiết cho môn Lập trình Web.

4. Context (Bối cảnh)

Thông tin nền, đối tượng mục tiêu, hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: Dành cho sinh viên năm 3, trình độ trung bình khá, lớp học 40 người.

5. Format (Định dạng)

Cấu trúc đầu ra mong muốn (bảng, danh sách, code, văn bản).

Ví dụ: Trình bày dưới dạng bảng gồm 3 cột: Hoạt động, Thời gian, Mục tiêu.

6. Precision (Ràng buộc/Chính xác)

Các giới hạn, phong cách ngôn ngữ, hoặc tiêu chí cụ thể.

Ví dụ: Không dùng từ ngữ quá hàn lâm, độ dài khoảng 500 từ, giọng điệu khích lệ.

Nguyên Tắc Thiết Kế Prompt Hiệu Quả

  • Tính rõ ràng: Sử dụng thuật ngữ chuyên môn chính xác, tránh ngôn ngữ mơ hồ.
  • Tính cụ thể: Định lượng các yêu cầu (độ dài, số lượng, phạm vi).
  • Tính logic: Sắp xếp thông tin theo trình tự hợp lý, từ tổng quát đến chi tiết.
  • Tính khoa học: Dựa trên lý thuyết sư phạm và chuẩn đầu ra học tập.
  • Tính đo lường: Đảm bảo kết quả có thể đánh giá, kiểm chứng.
  • Tính tái sử dụng: Thiết kế prompt có thể điều chỉnh cho các ngữ cảnh tương tự.

Thực hành soạn thảo prompt