1. Knowledge (Kiến thức)
Nền tảng kiến thức hoặc dữ liệu mà AI cần sử dụng.
Ví dụ: Sử dụng kiến thức về Sư phạm học hiện đại và Công nghệ thông tin.
2. Role (Vai trò)
Nhân vật hoặc tư cách mà AI sẽ đóng vai.
Ví dụ: Bạn là một chuyên gia giáo dục với 10 năm kinh nghiệm.
3. Task (Nhiệm vụ)
Hành động cụ thể mà AI cần thực hiện.
Ví dụ: Hãy thiết kế một giáo án chi tiết cho môn Lập trình Web.
4. Context (Bối cảnh)
Thông tin nền, đối tượng mục tiêu, hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ: Dành cho sinh viên năm 3, trình độ trung bình khá, lớp học 40 người.
5. Format (Định dạng)
Cấu trúc đầu ra mong muốn (bảng, danh sách, code, văn bản).
Ví dụ: Trình bày dưới dạng bảng gồm 3 cột: Hoạt động, Thời gian, Mục tiêu.
6. Precision (Ràng buộc/Chính xác)
Các giới hạn, phong cách ngôn ngữ, hoặc tiêu chí cụ thể.
Ví dụ: Không dùng từ ngữ quá hàn lâm, độ dài khoảng 500 từ, giọng điệu khích lệ.